

Air Asia là hãng hàng không giá rẻ đến từ Malaysia có trụ sở tại thủ đô Kuala Lumpur và là hãng hàng không giá rẻ đa dạng với nhiều đường bay nội địa và quốc tế
Hãng này được thành lập và bắt đầu hoạt động từ năm 2003, Air Asia đã phát triển nhanh chóng và hiện nay đã khẳng định được chỗ đứng trên thị trường cung cấp dịch vụ bay giá rẻ. Với sự kết hợp với các hãng hàng không thành viên như Thai AirAsia, Indonesia AirAsia, AirAsia X, AirAsia đã nhanh chóng phát triển thị trường bay với mật độ bay ngày càng dày hơn với rất nhiều điểm đến cùng mức giá siêu rẻ, phục vụ được nhu cầu đi lại của người dân ở nhiều nước trong khu vực.
Hiện Air Asia đang triển khai chương trình khuyến mãi giảm 20% giá vé máy bay cực tốt cho nhiều chặng bay. Khuyến mãi giá sốc trong tuần của Air Asia là cơ hội tuyệt vời để bạn đặt được giá vé bay rẻ nhất trong tuần từ nay đến 27/05/2018 và khởi hành từ nay đến 13/08/2019
☑ Bảng giá vé rẻ Air Asia cập nhật 21-05-2018
Bay từ Sân bay Quốc tế Cam Ranh, Nha Trang đến: |
|
Điểm đến Quốc tế |
Giá vé tổng cộng từ |
Kuala Lumpur |
USD 36.00 |
FLY-THRU (Nối chuyến) |
Giá vé tổng cộng từ |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Bandung |
USD 74.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Kota Kinabalu |
USD 96.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Quảng Châu |
USD 110.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Jakarta |
USD 72.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Colombo |
USD 98.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Changsha |
USD 93.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Thành Đô |
USD 135.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Bali |
USD 94.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Johor Bahru |
USD 65.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Kuching |
USD 89.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Melbourne |
USD 196.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Gold Coast |
USD 184.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Penang |
USD 63.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Perth |
USD 130.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Singapore |
USD 68.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Surabaya |
USD 82.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Sydney |
USD 169.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Thâm Quyến |
USD 93.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Tiruchirappalli |
USD 75.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Vũ Hán |
USD 130.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Tây An |
USD 135.00 |
HẠNG GIƯỜNG NẰM |
|
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Thành Đô |
USD 245.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Melbourne |
USD 506.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Gold Coast |
USD 531.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Perth |
USD 280.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Sydney |
USD 504.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Vũ Hán |
USD 245.00 |
Nha Trang ► Kuala Lumpur ► Tây An |
USD 245.00 |
Bay từ Sân bay quốc tế Đà Nẵng, Đà Nẵng đến: |
|
Điểm đến Quốc tế |
Giá vé tổng cộng từ |
Bangkok – Don Muang |
USD 35.00 |
Kuala Lumpur |
USD 41.00 |
FLY-THRU (Nối chuyến) |
Giá vé tổng cộng từ |
Đà Nẵng ► Kuala Lumpur ► Auckland |
USD 249.00 |
Đà Nẵng ► Kuala Lumpur ► Quảng Châu |
USD 120.00 |
Đà Nẵng ► Kuala Lumpur ► Jakarta |
USD 82.00 |
Đà Nẵng ► Kuala Lumpur ► Melbourne |
USD 206.00 |
Đà Nẵng ► Kuala Lumpur ► Gold Coast |
USD 194.00 |
Đà Nẵng ► Kuala Lumpur ► Sydney |
USD 179.00 |
HẠNG GIƯỜNG NẰM |
|
Đà Nẵng ► Kuala Lumpur ► Auckland |
USD 611.00 |
Đà Nẵng ► Kuala Lumpur ► Melbourne |
USD 511.00 |
Đà Nẵng ► Kuala Lumpur ► Gold Coast |
USD 536.00 |
Đà Nẵng ► Kuala Lumpur ► Sydney |
USD 509.00 |
Bay từ Sân bay quốc tế Nội Bài, Hà Nội đến: |
|
Điểm đến Quốc tế |
Giá vé tổng cộng từ |
Bangkok – Don Muang |
USD 39.00 |
Kuala Lumpur |
USD 48.00 |
FLY-THRU (Nối chuyến) |
Giá vé tổng cộng từ |
Hà Nội ► Bangkok – Don Muang ► Osaka – Kansai |
USD 167.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Auckland |
USD 261.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Kota Kinabalu |
USD 118.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Jakarta |
USD 94.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Colombo |
USD 120.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Kochi |
USD 107.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Sapporo – Shin-Chitose |
USD 170.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Bali |
USD 116.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Tehran |
USD 265.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Johor Bahru |
USD 87.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Kota Bharu |
USD 86.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Kuching |
USD 111.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Langkawi |
USD 87.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Melbourne |
USD 218.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Malé |
USD 213.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Miri |
USD 101.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Gold Coast |
USD 206.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Penang |
USD 85.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Perth |
USD 152.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Sibu |
USD 94.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Surabaya |
USD 104.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Sydney |
USD 191.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Tiruchirappalli |
USD 97.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Visakhapatnam |
USD 107.00 |
HẠNG GIƯỜNG NẰM |
|
Hà Nội ► Bangkok – Don Muang ► Osaka – Kansai |
USD 460.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Auckland |
USD 623.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Sapporo – Shin-Chitose |
USD 549.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Tehran |
USD 470.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Melbourne |
USD 523.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Gold Coast |
USD 548.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Perth |
USD 297.00 |
Hà Nội ► Kuala Lumpur ► Sydney |
USD 521.00 |
Bay từ Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất , Hồ Chí Minh (Sài Gòn) đến: |
|
Điểm đến Quốc tế |
Giá vé tổng cộng từ |
Bangkok – Don Muang |
USD 36.00 |
Johor Bahru |
USD 55.00 |
Medan – Kualanamu |
USD 93.00 |
Kuala Lumpur |
USD 31.00 |
FLY-THRU (Nối chuyến) |
Giá vé tổng cộng từ |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Chiang Rai |
USD 75.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Chiang Mai |
USD 79.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Hat Yai |
USD 79.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Phuket |
USD 72.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Krabi |
USD 75.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Osaka – Kansai |
USD 161.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Khon Kaen |
USD 72.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Luang Prabang |
USD 93.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Chennai |
USD 112.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Ma Cao |
USD 112.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Tokyo – Narita |
USD 185.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Yangon |
USD 74.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Singapore |
USD 73.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Surat Thani |
USD 71.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Auckland |
USD 244.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Bhubaneswhar |
USD 90.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Bengaluru |
USD 114.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Brunei |
USD 77.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Kolkata |
USD 96.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Jakarta |
USD 77.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Trùng Khánh |
USD 140.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Colombo |
USD 103.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Sapporo – Shin-Chitose |
USD 153.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Thành Đô |
USD 140.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Dhaka |
USD 237.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► New Delhi |
USD 135.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Hàng Châu |
USD 128.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Tokyo – Haneda |
USD 165.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Honolulu |
USD 328.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Hyderabad |
USD 98.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Seoul |
USD 140.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Tehran |
USD 248.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Kathmandu |
USD 131.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Melbourne |
USD 201.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Malé |
USD 196.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Manila |
USD 124.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Gold Coast |
USD 189.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Bắc Kinh |
USD 138.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Penang |
USD 45.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Perth |
USD 135.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Busan |
USD 158.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Thượng Hải |
USD 128.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Sydney |
USD 174.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Đài Bắc – Đào Viên |
USD 123.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Visakhapatnam |
USD 90.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Vũ Hán |
USD 135.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Tây An |
USD 140.00 |
HẠNG GIƯỜNG NẰM |
|
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Chiang Rai |
USD 1184.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Chiang Mai |
USD 1187.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Hat Yai |
USD 1184.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Krabi |
USD 1181.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Osaka – Kansai |
USD 300.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Khon Kaen |
USD 1180.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Luang Prabang |
USD 1975.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Ma Cao |
USD 1214.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Tokyo – Narita |
USD 453.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Yangon |
USD 2150.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Bangkok – Don Muang ► Singapore |
USD 1189.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Auckland |
USD 606.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Trùng Khánh |
USD 245.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Sapporo – Shin-Chitose |
USD 532.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Thành Đô |
USD 245.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► New Delhi |
USD 215.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Hàng Châu |
USD 245.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Tokyo – Haneda |
USD 507.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Honolulu |
USD 883.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Seoul |
USD 358.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Tehran |
USD 453.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Kathmandu |
USD 196.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Melbourne |
USD 506.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Gold Coast |
USD 531.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Bắc Kinh |
USD 283.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Perth |
USD 280.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Busan |
USD 358.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Thượng Hải |
USD 270.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Sydney |
USD 504.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Đài Bắc – Đào Viên |
USD 233.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Vũ Hán |
USD 245.00 |
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) ► Kuala Lumpur ► Tây An |
USD 245.00 |
Vé rẻ nhất trong khuyến mãi tuần này: ƯU ĐÃI GIẢM GIÁ
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) đến Manila chỉ từ 39 USD
Nha Trang đến Kuala Lumpur chỉ từ 36 USD
Đà Nẵng đến Kuala Lumpur chỉ từ 41 USD
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) đến Penang chỉ từ 45 USD
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) đến Bangkok – Don Muang chỉ từ 36 USD
Hà Nội đến Bangkok – Don Muang chỉ từ 39 USD
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) đến Perth chỉ từ 135 USD
Hồ Chí Minh (Sài Gòn) đến Sydney chỉ từ 174 USD
– Thời hạn bay: Từ nay đến 13 Tháng Tám 2019
– Hết khuyến mãi: Từ nay đến 27 Tháng Năm 2018
– Các chuyến bay phụ thuộc vào sự phê duyệt theo quy định.
– Số chỗ ngồi là hạn chế.
Lưu ý:
+ Giá vé giảm chưa bao gồm thuế, phí. Giá vé có thể thay đổi theo tỷ giá tại thời điểm mua vé. Mọi giá vé hiển thị tại đây là giá vé chỉ dành cho chuyến bay một chiều
+ Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức vé cao hơn có thể được áp dụng.
+ Giá vé đã bao gồm hành lý kí gửi miễn cước của Air Asia
Đại lý Việt Mỹ hân hạnh là đại lý chính hãng của Air Asia tại Việt Nam. Quý khách có thể hoàn toàn an tâm khi mua vé máy bay của Air Asia tại đây. Với kinh nghiệm lâu năm trong việc làm đại lý vé máy bay cho nhiều hãng hàng không nổi tiếng, trong đó có hãng Air Asia, Việt Mỹ đảm bảo cung cấp đến tay khách hàng những tấm vé chính hãng giá rẻ nhất tại thị trường Việt Nam cùng với những dịch vụ chất lượng nhất đến từ Air Asia.
Để tham khảo thêm giá và điều kiện hành lý, thông tin chi tiết vé máy bay của Air Asia quý khách vui lòng liên hệ
Thông tin đặt vé
CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH VÉ MÁY BAY VIỆT MỸ
☎ Hotline: 0907 820 888 – 0908 220 888
☎ Tư vấn viên: 0915 699 901 – 0915 699 971 – 0907 288 088